🌟 레퍼토리 (repertory)
Danh từ
🗣️ 레퍼토리 (repertory) @ Ví dụ cụ thể
- 짜인 레퍼토리. [짜이다]
🌷 ㄹㅍㅌㄹ: Initial sound 레퍼토리
-
ㄹㅍㅌㄹ (
레퍼토리
)
: 음악가나 극단 등이 공연할 수 있도록 준비한 음악이나 연극 작품 등의 목록.
Danh từ
🌏 DANH MỤC BIỂU DIỄN: Mục lục các tác phẩm kịch hay âm nhạc mà nghệ sĩ hay đoàn kịch chuẩn bị để có thể công diễn.
• Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)