🌟 레퍼토리 (repertory)

Danh từ  

1. 음악가나 극단 등이 공연할 수 있도록 준비한 음악이나 연극 작품 등의 목록.

1. DANH MỤC BIỂU DIỄN: Mục lục các tác phẩm kịch hay âm nhạc mà nghệ sĩ hay đoàn kịch chuẩn bị để có thể công diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고전 레퍼토리.
    Classical repertoire.
  • 같은 레퍼토리.
    Same repertoire.
  • 레퍼토리 선정.
    Selection of repertoire.
  • 레퍼토리가 다르다.
    The repertoire is different.
  • 레퍼토리를 준비하다.
    Prepare a repertoire.
  • 그는 레퍼토리가 풍부해서 무대에서 어떤 노래든지 다 부를 수 있다.
    He's rich in repertoires so he can sing any song on stage.
  • 김 감독은 고전 발레 레퍼토리를 현대적으로 재창조해 무대에 올렸고, 관객으로부터 큰 사랑을 받았다.
    Director kim recreated the classical ballet repertoire modernly and put it on stage, and received great love from the audience.
  • 앞으로의 계획을 말씀해 주시겠어요?
    Can you tell me your future plans?
    흥미로운 캐릭터와 아름다운 음악을 바탕으로 이 작품을 고정 레퍼토리로 정착시킬 것입니다.
    Based on interesting characters and beautiful music, we will establish this work as a fixed repertoire.

2. 들려줄 이야깃거리나 보여 줄 장기.

2. TIẾT MỤC: Câu chuyện được kể lại hay tuyệt kĩ được cho xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식상한 레퍼토리.
    A cliche repertoire.
  • 평범한 레퍼토리.
    Ordinary repertoire.
  • 레퍼토리가 다양하다.
    The repertoire varies.
  • 레퍼토리가 뻔하다.
    The repertoire is obvious.
  • 레퍼토리를 바꾸다.
    Change the repertoire.
  • 동아리 회장이 연설을 할 때의 레퍼토리는 늘 뻔해 모두들 하품을 하며 앉아 있었다.
    The repertoire of the club president's speeches was always obvious and everyone was yawning.
  • 승규가 술자리에서 늘어놓는 레퍼토리는 언제나 똑같아 사람들로부터 외면을 받았다.
    Seung-gyu's repertoire at the drinking party was always the same, so he was shunned by people.

🗣️ 레퍼토리 (repertory) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Du lịch (98) Khí hậu (53)