🌟 선정 (選定)

☆☆   Danh từ  

1. 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정함.

1. SỰ TUYỂN CHỌN: Chọn và định ra cái phù hợp với mục đích trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대상자 선정.
    Target selection.
  • 부지 선정.
    Site selection.
  • 사업자 선정.
    Selected as a business operator.
  • 작품 선정.
    Selection of works.
  • 필자 선정.
    Writer selection.
  • 선정이 되다.
    Be chosen.
  • 선정을 하다.
    Select.
  • 최근 일고 있는 월드컵 개최지 선정 논란에 대해 축구 협회 회장이 입장을 표명하였다.
    The president of the kfa has expressed his position on the recent controversy over the selection of the world cup venue.
  • 주민들은 그들의 반대에도 불구하고 강행되고 있는 신규 원전 부지 선정 작업에 반대하는 시위를 벌였다.
    Residents staged a protest against the ongoing project to select a site for a new nuclear power plant despite their opposition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선정 (선ː정)
📚 Từ phái sinh: 선정되다(選定되다): 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것이 골라져 정해지다. 선정하다(選定하다): 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정하다.

🗣️ 선정 (選定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197)