🌟 입장 (立場)

☆☆   Danh từ  

1. 바로 눈앞에 처하고 있는 처지나 상황. 또는 그런 처지에 대한 태도.

1. LẬP TRƯỜNG: Tình huống hoặc tình thế đang gặp phải ngay trước mắt. Hoặc thái độ về tình huống đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불리한 입장.
    A disadvantageous position.
  • Google translate 입장 차이.
    Differences in position.
  • Google translate 입장 표명.
    Express one's position.
  • Google translate 입장이 난처하다.
    The position is embarrassing.
  • Google translate 입장을 밝히다.
    Reveal one's position clear.
  • Google translate 입장을 분명히 하다.
    Clear one's position.
  • Google translate 일부 언론은 왜곡된 보도로 정부의 입장을 곤란하게 했다.
    Some media outlets have put the government in a difficult position with distorted reports.
  • Google translate 퇴직 대상자들은 내일 오전까지 회사에 퇴사에 대해 명확한 입장을 밝혀야 한다.
    Retired people must clarify their position on leaving the company by tomorrow morning.
  • Google translate 만약 당신이 지금 제 입장이라면 어떻게 하시겠습니까?
    What would you do if you were in my position now?
    Google translate 결정하기 어려운 상황에 계시다는 건 잘 압니다.
    I know you're in a difficult situation to decide.

입장: position; situation; standpoint; ground; stance,たちば【立場】。みぶん【身分】,position, place,postura, posición,موقف,байдал, байр суурь,lập trường,สถานการณ์, สถานะ, สถานภาพ, ท่าที, ความรู้สึกนึกคิด,posisi, situasi, pihak,позиция; положение,立场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입장 (입짱)


🗣️ 입장 (立場) @ Giải nghĩa

🗣️ 입장 (立場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81)