🌟 천명되다 (闡明 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천명되다 (
천ː명되다
) • 천명되다 (천ː명뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 천명(闡明): 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝힘.
🌷 ㅊㅁㄷㄷ: Initial sound 천명되다
-
ㅊㅁㄷㄷ (
충만되다
)
: 한껏 채워져 가득해진 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐƯỢC SUNG MÃN, ĐƯỢC DƯ DẬT, ĐƯỢC ĐẦY ĐỦ, ĐƯỢC TRÀN ĐẦY: Được cho vào hết cỡ nên có vẻ được tràn trề. -
ㅊㅁㄷㄷ (
천명되다
)
: 어떤 사실이나 생각, 입장 등이 분명히 드러내어져 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÍ GIẢI, ĐƯỢC LÀM RÕ: Sự việc, suy nghĩ hay lập trường nào đó được thể hiện rõ nên được làm sáng tỏ. -
ㅊㅁㄷㄷ (
침몰되다
)
: 배 등이 물속에 가라앉게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM: Tàu bè... bị chìm xuống nước. -
ㅊㅁㄷㄷ (
촉망되다
)
: 잘되기를 바라고 기다리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÔNG ĐỢI, ĐƯỢC GỬI GẮM HY VỌNG: Được mong ước và được chờ đợi là sẽ tốt đẹp.
• Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)