🌟 충만되다 (充滿 되다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충만되다 (
충만되다
) • 충만되다 (충만뒈다
) • 충만된 (충만된
충만뒌
) • 충만되어 (충만되어
충만뒈여
) 충만돼 (충만돼
) • 충만되니 (충만되니
충만뒈니
) • 충만됩니다 (충만됨니다
충만뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 충만(充滿): 한껏 차서 가득함.
🌷 ㅊㅁㄷㄷ: Initial sound 충만되다
-
ㅊㅁㄷㄷ (
충만되다
)
: 한껏 채워져 가득해진 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐƯỢC SUNG MÃN, ĐƯỢC DƯ DẬT, ĐƯỢC ĐẦY ĐỦ, ĐƯỢC TRÀN ĐẦY: Được cho vào hết cỡ nên có vẻ được tràn trề. -
ㅊㅁㄷㄷ (
천명되다
)
: 어떤 사실이나 생각, 입장 등이 분명히 드러내어져 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÍ GIẢI, ĐƯỢC LÀM RÕ: Sự việc, suy nghĩ hay lập trường nào đó được thể hiện rõ nên được làm sáng tỏ. -
ㅊㅁㄷㄷ (
침몰되다
)
: 배 등이 물속에 가라앉게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM: Tàu bè... bị chìm xuống nước. -
ㅊㅁㄷㄷ (
촉망되다
)
: 잘되기를 바라고 기다리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÔNG ĐỢI, ĐƯỢC GỬI GẮM HY VỌNG: Được mong ước và được chờ đợi là sẽ tốt đẹp.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138)