🌟 촉망되다 (屬望/囑望 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 촉망되다 (
총망되다
) • 촉망되다 (총망뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 촉망(屬望/囑望): 잘되기를 바라고 기다림. 또는 그런 대상.
🗣️ 촉망되다 (屬望/囑望 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 장래가 촉망되다. [장래 (將來)]
🌷 ㅊㅁㄷㄷ: Initial sound 촉망되다
-
ㅊㅁㄷㄷ (
충만되다
)
: 한껏 채워져 가득해진 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐƯỢC SUNG MÃN, ĐƯỢC DƯ DẬT, ĐƯỢC ĐẦY ĐỦ, ĐƯỢC TRÀN ĐẦY: Được cho vào hết cỡ nên có vẻ được tràn trề. -
ㅊㅁㄷㄷ (
천명되다
)
: 어떤 사실이나 생각, 입장 등이 분명히 드러내어져 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÍ GIẢI, ĐƯỢC LÀM RÕ: Sự việc, suy nghĩ hay lập trường nào đó được thể hiện rõ nên được làm sáng tỏ. -
ㅊㅁㄷㄷ (
침몰되다
)
: 배 등이 물속에 가라앉게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM: Tàu bè... bị chìm xuống nước. -
ㅊㅁㄷㄷ (
촉망되다
)
: 잘되기를 바라고 기다리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÔNG ĐỢI, ĐƯỢC GỬI GẮM HY VỌNG: Được mong ước và được chờ đợi là sẽ tốt đẹp.
• Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17)