🌟 충만되다 (充滿 되다)

Tính từ  

1. 한껏 채워져 가득해진 듯하다.

1. ĐƯỢC SUNG MÃN, ĐƯỢC DƯ DẬT, ĐƯỢC ĐẦY ĐỦ, ĐƯỢC TRÀN ĐẦY: Được cho vào hết cỡ nên có vẻ được tràn trề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충만된 기운.
    Full energy.
  • 마음이 충만되다.
    Fill one's heart.
  • 두려움으로 충만되다.
    Full of fear.
  • 에너지로 충만되다.
    Filled with energy.
  • 자신감으로 충만되다.
    Full of confidence.
  • 힘으로 충만되다.
    Full of force.
  • 경기장은 함성과 열기로 충만되어 있었다.
    The stadium was filled with shouts and heat.
  • 아이들은 사탕을 주지 않을까 하는 기대로 충만돼 있었다.
    The children were filled with anticipation of giving candy.
  • 민준이가 군인이 되더니 씩씩해졌어.
    Min-joon became a soldier and he became brave.
    책임감과 자신감으로 충만된 사람처럼 보이더군.
    You looked like a man full of responsibility and confidence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충만되다 (충만되다) 충만되다 (충만뒈다) 충만된 (충만된충만뒌) 충만되어 (충만되어충만뒈여) 충만돼 (충만돼) 충만되니 (충만되니충만뒈니) 충만됩니다 (충만됨니다충만뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 충만(充滿): 한껏 차서 가득함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)