🌟 천명 (闡明)

Danh từ  

1. 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝힘.

1. SỰ LÝ GIẢI, SỰ LÀM RÕ: Sự làm sáng tỏ rạch ròi một sự thật, suy nghĩ hay lập trường nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 견해 천명.
    Statement of opinion.
  • Google translate 의견 천명.
    Propose your opinion.
  • Google translate 의사 천명.
    A thousand doctors.
  • Google translate 의지 천명.
    A thousand wills.
  • Google translate 입장 천명.
    A thousand entries.
  • Google translate 정책 천명.
    Policy manifesto.
  • Google translate 천명을 하다.
    Do heaven's work.
  • Google translate 이번 주에 장관이 법 개정에 대한 의견을 천명을 할 것으로 보인다.
    The minister is expected to declare his opinion on the revision of the law this week.
  • Google translate 점점 국제화가 진행됨에 따라 개방 의지의 천명이 불가피하게 되었다.
    As internationalization progresses, the vocation of the will to open up becomes inevitable.
  • Google translate 이번 회담의 타협점을 찾았습니까?
    Have you reached a compromise in this round of talks?
    Google translate 각 위원장들이 양보 의사를 천명을 해서 순조롭게 진행될 것으로 보입니다.
    Each chairman has declared a willingness to make concessions, which is expected to go smoothly.

천명: clarification; elucidation,せんめい【闡明】,,proclamación, clarificación, elucidación,تعبير,тодруулга, тайлбар, таниулга,sự lý giải, sự làm rõ,การทำให้กระจ่าง, การทำให้ชัดเจน, การอธิบาย,penjelasan, pelurusan,выражение мысли,阐明,阐述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천명 (천ː명)
📚 Từ phái sinh: 천명되다(闡明되다): 어떤 사실이나 생각, 입장 등이 분명히 드러내어져 밝혀지다. 천명하다(闡明하다): 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝히다.

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47)