🌟 친밀 (親密)

  Danh từ  

1. 사이가 매우 친하고 가까움.

1. SỰ THÂN MẬT: Sự rất gần gũi và thân nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과도한 친밀.
    Excessive intimacy.
  • Google translate 친밀의 정도.
    Degree of intimacy.
  • Google translate 친밀이 두텁다.
    Have a thick.
  • Google translate 친밀을 과시하다.
    Show off intimacy.
  • Google translate 친밀을 유지하다.
    Maintain intimacy.
  • Google translate 친밀을 표시하다.
    Mark intimacy.
  • Google translate 나는 그가 거짓말을 많이 하는 사람이라는 사실을 알고 그와의 친밀을 유지하려고 노력하지 않았다.
    I knew he was a liar and didn't try to keep in touch with him.
  • Google translate 나는 민준이와 가까운 사이라고 생각하지 않는데 민준이는 나와 친밀이 두터운 사이라고 생각하는 것 같다.
    I don't think min-joon is close, but min-joon seems to think he's close to me.
  • Google translate 지수는 나에게 부탁할 말이 있는지 갑자기 친밀을 표시했지만 지수의 그런 태도가 매우 불편했다.
    Jisoo suddenly expressed intimacy if she had something to ask me, but that attitude of jisoo was very uncomfortable.

친밀: closeness; intimacy,しんみつ【親密】,intimité, familiarité,cercanía, intimidad,صداقة,нөхөрлөл, дотносол,sự thân mật,ความสนิทสนม, ความใกล้ชิด, ความมีไมตรี, ความมีมิตรภาพ,keakraban, kedekatan, keintiman, kekariban,близость; дружественность,亲密,要好,亲密无间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친밀 (친밀)
📚 Từ phái sinh: 친밀하다(親密하다): 사이가 매우 친하고 가깝다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138)