🌟 측면 (側面)

☆☆   Danh từ  

1. 앞뒤를 기준으로 왼쪽이나 오른쪽의 면.

1. MẶT BÊN: Mặt bên trái hay bên phải khi lấy phía trước sau làm tiêu chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양쪽 측면.
    Both sides.
  • Google translate 오른쪽 측면.
    Right flank.
  • Google translate 왼쪽 측면.
    Left flank.
  • Google translate 측면 공격.
    Side attack.
  • Google translate 측면 돌파.
    Sidewalk.
  • Google translate 측면 사격.
    Side shot.
  • Google translate 사람들이 텔레비전을 정면이 아닌 측면에서 보는 경향이 높았다
    People tended to watch television from the side, not from the front.
  • Google translate 유민은 측면 거울로 공간을 확인하며 주차했다.
    Yu-min parked by checking the space with a side mirror.
Từ đồng nghĩa 옆면(옆面): 앞뒤를 기준으로 왼쪽이나 오른쪽의 면.
Từ tham khảo 정면(正面): 똑바로 마주 보이는 면., 사물에서, 앞쪽으로 향한 면., 직접 마주 대함.

측면: side,そくめん【側面】,côté, flanc, surface latérale,lado, costado, perfil,جانب,тал, зүг,mặt bên,ด้านข้าง, ปีกข้าง,sisi, samping,сторона; бок,侧面,

2. 사물이나 현상의 한 부분. 또는 한쪽 면.

2. PHƯƠNG DIỆN, MẶT: Một phần của hiện tượng hay sự vật. Hoặc một mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제적 측면.
    The economic aspect.
  • Google translate 긍정적 측면.
    The positive side.
  • Google translate 기술적 측면.
    Technical aspects.
  • Google translate 부정적 측면.
    Negative aspects.
  • Google translate 사회적 측면.
    Social aspects.
  • Google translate 요즘 먹거리는 맛보다 건강적인 측면을 더 고려하는 경향이 있다.
    Nowadays, food tends to consider health aspects more than taste.
  • Google translate 이 만화는 전체적인 구성은 좋았지만 내용적 측면이 다소 부족했다.
    The overall composition of this cartoon was good but somewhat lacking in content aspects.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 측면 (층면)


🗣️ 측면 (側面) @ Giải nghĩa

🗣️ 측면 (側面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155)