🌟 처마

  Danh từ  

1. 지붕의, 바깥쪽으로 나와 있는 부분.

1. MÁI HIÊN: Phần nhô ra bên ngoài của mái nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처마.
    Long eaves.
  • Google translate 처마 끝.
    End of eaves.
  • Google translate 처마 밑.
    Under the eaves.
  • Google translate 처마 폭.
    Width of eaves.
  • Google translate 처마를 수리하다.
    Repair the eaves.
  • Google translate 우리는 갑작스러운 소나기에 처마 밑에서 비를 피했다.
    We avoided rain under the eaves in a sudden shower.
  • Google translate 처마 끝에 걸린 종이 바람에 흔들리며 은은한 소리를 냈다.
    The bell at the end of the eaves shook in the wind and made a gentle sound.

처마: eaves,のき【軒】。ひさし【庇】,avant-toit,alero,قطرات المطر,дээврийн ирмэг,mái hiên,ชายคา,lis atap,стреха,屋檐,房檐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처마 (처마)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 처마 @ Giải nghĩa

🗣️ 처마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191)