🌟 지지배배
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지지배배 (
지지배배
)
🗣️ 지지배배 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅈㅂㅂ: Initial sound 지지배배
-
ㅈㅈㅂㅂ (
지지배배
)
: 참새, 제비 등의 작은 새가 지저귀는 소리.
Phó từ
🌏 RÍU RÍT: Tiếng hót của những loài chim nhỏ như chim én, chim sẻ.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4)