🌟 종달새

Danh từ  

1. 참새보다 조금 더 크며 붉은 갈색에 검은색 가로무늬가 있는 새.

1. CHIM CHIỀN CHIỆN: Chim lớn hơn chim sẻ một chút, có những vệt đen trên bộ lông màu nâu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숲 속의 종달새.
    The lark in the forest.
  • Google translate 종달새의 알.
    Lark's eggs.
  • Google translate 종달새가 날다.
    Larks fly.
  • Google translate 종달새가 살다.
    Larks live.
  • Google translate 종달새가 서식하다.
    Larks inhabit.
  • Google translate 종달새가 울다.
    Larks crow.
  • Google translate 종달새가 지저귀다.
    Larks sing.
  • Google translate 봄 하늘에 종달새가 울며 날아오른다.
    Larks fly up in the spring sky.
  • Google translate 밝은 햇살이 비치는 숲 속에서 종달새가 지지배배 노래한다.
    Larks sing in the bright sunshine forest.
  • Google translate 저기 봐! 나뭇가지 위에 종달새가 앉아 있어.
    Look over there! there's a lark sitting on a branch.
    Google translate 그러네. 울음소리가 참 명랑하고 듣기에 좋다.
    Yeah. the cry is so cheerful and good to hear.
Từ đồng nghĩa 종다리: 참새보다 조금 더 크며 붉은 갈색에 검은색 가로무늬가 있는 새.

종달새: lark,ひばり【雲雀・告天子】,alouette, alouette des champs,alondra, calandria,قبرة,болжмор,chim chiền chiện,นกจาบฝน,skylark,жаворонок,云雀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종달새 (종달쌔)

🗣️ 종달새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23)