🌟 낙수 (落水)

Danh từ  

1. 지붕 끝에서 물이 떨어지는 일. 또는 그 물.

1. GIỌT GIANH: Nước rơi từ mép mái hiên. Hoặc hiện tượng nước chảy xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처마의 낙수.
    Falling water in the eaves.
  • Google translate 낙수 소리.
    The sound of falling water.
  • Google translate 낙수가 떨어지다.
    Fallen water falls.
  • Google translate 낙수가 지다.
    Fallen.
  • Google translate 낙수를 받다.
    Get a fall.
  • Google translate 눈이 녹아내려 지붕에서는 낙수가 뚝뚝 떨어졌다.
    The snow melted down and dripped from the roof.
  • Google translate 비를 피해 처마 밑에 서 있는데 낙수가 한두 방울씩 떨어지는 게 보였다.
    Standing under the eaves to escape the rain, i saw a drop or two of falling water.
  • Google translate 비오는 날 처마 끝에서 떨어지는 낙수 소리가 나를 더 우울하게 하네.
    The sound of falling water from the end of the eaves on a rainy day makes me more depressed.

낙수: raindrops; eavesdrip,おちみず【落水】,eau de gouttière, (n.) fait que l’eau tombe du toit,agua caída,قطرة مطر,дусаал,giọt gianh,การที่น้ำไหลลงจากหลังคา, น้ำที่ไหลลงจากหลังคา,tetesan air,,滴水,落水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙수 (낙쑤)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)