🌟 참맛

  Danh từ  

1. 본디 그대로의 맛.

1. VỊ THẬT, VỊ ĐÚNG: Vị vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참맛이 나다.
    Tastes real.
  • Google translate 참맛을 느끼다.
    Have a real taste.
  • Google translate 참맛을 보다.
    Have a real taste.
  • Google translate 참맛을 살리다.
    Realize the real taste.
  • Google translate 참맛을 알다.
    Know the true taste.
  • Google translate 커피는 우유나 설탕을 타지 않고 마셔야 원두의 참맛을 느낄 수 있다.
    Coffee must be drunk without burning milk or sugar to taste the true taste of the beans.
  • Google translate 어렸을 때에는 김치를 안 먹다가 나이가 들면서 김치의 참맛을 알게 되었다.
    I didn't eat kimchi when i was young, but as i got older, i learned the true taste of it.
  • Google translate 된장찌개 맛이 어떠니?
    How does soybean paste stew taste?
    Google translate 된장의 참맛이 잘 살아 있어서 구수하고 맛있어요.
    Soy bean paste is delicious and delicious.
Từ đồng nghĩa 진미(眞味): 본디 그대로의 맛., (비유적으로) 진정한 의미나 재미.

참맛: true flavor,ほんとうのあじ【本当の味】,goût véritable, goût réel,verdadero sabor, sabor real,ذوق طبيعي,жинхэнэ амт,vị thật, vị đúng,รสชาติดั้งเดิม, รสชาติจริง, รสชาติอันแท้จริง,rasa asli,,真味,原味,

2. (비유적으로) 진정한 의미나 재미.

2. MÙI VỊ THỰC SỰ, HƯƠNG VỊ THỰC SỰ: (cách nói ẩn dụ) Ý nghĩa hay sự thú vị thực sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여행의 참맛.
    The true taste of travel.
  • Google translate 인생의 참맛.
    The true taste of life.
  • Google translate 참맛을 느끼다.
    Have a real taste.
  • Google translate 참맛을 알다.
    Know the true taste.
  • Google translate 참맛을 즐기다.
    Enjoy the real taste.
  • Google translate 이제 나도 마흔이 넘었으니 인생의 참맛을 느낄 만한 때가 되었다.
    Now that i'm over 40, it's time to feel the real taste of life.
  • Google translate 낯선 곳에서 모험도 해 보고 새로운 사람들도 만나는 것이 여행의 참맛이다.
    It's the real taste of travel to venture in a strange place and meet new people.
  • Google translate 저는 책 읽는 것이 재미없어요.
    I don't enjoy reading books.
    Google translate 좋은 책을 많이 읽다 보면 독서의 참맛을 저절로 알게 될 거야.
    If you read a lot of good books, you'll find the true taste of reading on your own.
Từ đồng nghĩa 진미(眞味): 본디 그대로의 맛., (비유적으로) 진정한 의미나 재미.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참맛 (참맏) 참맛이 (참마시) 참맛도 (참맏또) 참맛만 (참만만)
📚 thể loại: Vị   Văn hóa ẩm thực  

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88)