🌟 추모 (追慕)

  Danh từ  

1. 죽은 사람을 생각하고 그리워함.

1. SỰ TƯỞNG NIỆM: Việc nghĩ đến và nhớ về người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희생자 추모.
    Remembrance of the victims.
  • Google translate 추모 공원.
    Memorial park.
  • Google translate 추모 예배.
    A memorial service.
  • Google translate 추모 집회.
    Remembrance assembly.
  • Google translate 추모 행렬.
    A memorial procession.
  • Google translate 추모 행사.
    A memorial service.
  • Google translate 추모를 하다.
    Remembrance.
  • Google translate 승규는 독립을 위해 목숨을 바친 김 선생의 추모 집회에 다녀왔다.
    Seung-gyu went to a memorial rally for kim, who sacrificed his life for independence.
  • Google translate 그를 기억하고 뜻을 기리는 추모 행렬이 끊임없이 줄지어 있었다.
    There was a constant stream of memorials in memory of him and in memory of his will.
  • Google translate 오늘 현충원에서는 전쟁으로 희생된 장병을 위한 추모 행사가 열렸다.
    A memorial service was held at the memorial today for soldiers killed in the war.
  • Google translate 이번 사고 희생자 추모 행사에 같이 갈래?
    Do you want to go to a memorial service for the victims of this accident?
    Google translate 좋아. 같이 참석하자.
    All right. let's attend together.

추모: mourning; missing the deceased,ついぼ【追慕】,commémoration,memoria, conmemoración, recuerdo,حِدَاد,амь үрэгдэгчийг дурсан хүндэтгэх,sự tưởng niệm,การไว้อาลัย, การรำลึกถึง,peringatan, pengenangan, kerinduan,,追悼,追思,悼念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추모 (추모)
📚 Từ phái sinh: 추모하다(追慕하다): 죽은 사람을 생각하고 그리워하다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 추모 (追慕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)