🌟 의례 (儀禮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의례 (
의례
)
📚 Từ phái sinh: • 의례적(儀禮的): 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는., 마음은 없으면서 형식만 갖… • 의례적(儀禮的): 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는 것., 마음은 없으면서 형식만…
🗣️ 의례 (儀禮) @ Ví dụ cụ thể
- 소나무는 의례 때 부정을 물리치는 신물로서 제의 공간을 청정하게 하는 의미를 지니고 있다. [부정 (不淨)]
🌷 ㅇㄹ: Initial sound 의례
-
ㅇㄹ (
여러
)
: 많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều. -
ㅇㄹ (
여름
)
: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa. -
ㅇㄹ (
어른
)
: 다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành. -
ㅇㄹ (
올림
)
: 아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng. -
ㅇㄹ (
요리
)
: 음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu. -
ㅇㄹ (
우리
)
: 말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe. -
ㅇㄹ (
이름
)
: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác. -
ㅇㄹ (
연락
)
: 어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó. -
ㅇㄹ (
오래
)
: 긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài. -
ㅇㄹ (
유리
)
: 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương. -
ㅇㄹ (
음료
)
: 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước. -
ㅇㄹ (
아래
)
: 일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định. -
ㅇㄹ (
이런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42)