🌟 추모하다 (追慕 하다)

Động từ  

1. 죽은 사람을 생각하고 그리워하다.

1. TƯỞNG NIỆM: Nghĩ và nhớ về người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추모하는 예배.
    A memorial service.
  • Google translate 추모하는 제사.
    A memorial service.
  • Google translate 추모하는 행사.
    A memorial event.
  • Google translate 고인을 추모하다.
    Pay tribute to the deceased.
  • Google translate 장병을 추모하다.
    Remembrance of the soldier.
  • Google translate 회장을 추모하다.
    Remembrance the chairman.
  • Google translate 우리는 돌아가신 최 교수님을 추모하며 기념비를 세웠다.
    We erected a monument in memory of the deceased professor choi.
  • Google translate 승규의 가족은 돌아가신 할아버지를 기리고 추모하며 제사를 지냈다.
    Seung-gyu's family held a memorial service to honor and pay tribute to his deceased grandfather.
  • Google translate 오늘은 김 선생이 돌아가신지 삼 주년을 맞아 그를 추모하는 행사가 시청 앞에서 열렸다.
    Today marks the third anniversary of kim's death and a memorial service was held in front of city hall.
  • Google translate 김 선생님을 추모하는 행사를 매년 열 계획입니다.
    We plan to hold an annual memorial service for mr. kim.
    Google translate 그거 참 기특하구먼.
    That's admirable.

추모하다: miss the deceased,ついぼする【追慕する】,commémorer,rememorar, conmemorar, recordar,يحدّ على,нас барсан хүнийг дурсан хүндэтгэх,tưởng niệm,ไว้อาลัย,  รำลึกถึง,memperingati, mengenang,чтить память умершего,追悼,追思,悼念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추모하다 (추모하다)
📚 Từ phái sinh: 추모(追慕): 죽은 사람을 생각하고 그리워함.

🗣️ 추모하다 (追慕 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103)