🌟 찬미하다 (讚美 하다)

Động từ  

1. 아름답고 훌륭한 것 등을 높여 말하며 칭찬하다.

1. TÁN DƯƠNG CÁI ĐẸP, NGỢI CA: Đề cao và ca ngợi cái đẹp và tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공덕을 찬미하다.
    Praise the meritorious deeds.
  • Google translate 신을 찬미하다.
    Praise god.
  • Google translate 자연을 찬미하다.
    Praise nature.
  • Google translate 젊음을 찬미하다.
    Glorify youth.
  • Google translate 태양을 찬미하다.
    Praise the sun.
  • Google translate 그 당시 대부분의 예술가들은 자신의 작품을 통해 인간이 아닌 신을 찬미했다.
    At that time most artists praised god, not man, through their works.
  • Google translate 고대에는 태양을 신적인 것으로 여겨 태양을 찬미하고 찬양하는 내용의 노래가 많았다.
    In ancient times, there were many songs about praising and praising the sun as it was considered divine.
  • Google translate 작곡하신 음악을 들으니 선율 속에서 사계절이 느껴지네요.
    Listening to the music you composed, i can feel four seasons in the melody.
    Google translate 네, 아름답고 위대한 자연을 찬미하려고 만든 음악이에요.
    Yes, it's music made to celebrate the beautiful and great nature.
Từ đồng nghĩa 찬송하다(讚頌하다): 아름답고 훌륭한 덕행을 기리고 칭찬하다., 기독교에서, 하나님의 은…
Từ đồng nghĩa 찬양하다(讚揚하다): 아름답고 훌륭함을 드러내어 크게 기리고 칭찬하다.

찬미하다: praise; compliment,さんびする【賛美する・讚美する】。たたえる【称える・讃える】,glorifier, chanter, louanger, exalter, magnifier,ensalzar, admirar, alabar, elogiar,يَمدح,магтах,tán dương cái đẹp, ngợi ca,สรรเสริญ, กล่าวชม, กล่าวยกย่อง,memuji, meninggikan, memuliakan,Хвалить, славить,赞美,称颂,颂扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬미하다 (찬ː미하다)
📚 Từ phái sinh: 찬미(讚美): 아름답고 훌륭한 것 등을 높여 말하며 칭찬함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57)