🌟 촉망하다 (屬望/囑望 하다)

Động từ  

1. 잘되기를 바라고 기다리다.

1. TRÔNG ĐỢI, GỬI GẮM HY VỌNG: Mong ước và chờ đợi là sẽ tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촉망하는 사람.
    Promising man.
  • Google translate 촉망하는 인재.
    Promising talent.
  • Google translate 미래를 촉망하다.
    Prospects for the future.
  • Google translate 제자를 촉망하다.
    Promote disciples.
  • Google translate 아들에게 촉망하다.
    Promote for the son.
  • Google translate 사장님께서는 새로 들어온 우수한 신입 사원들을 촉망하셨다.
    The boss had a good prospect of new recruits.
  • Google translate 할아버지께서는 당신이 촉망하는 인재를 위해 아낌없는 지원을 하셨다.
    Grandpa has given generous support for the talent you're looking for.
  • Google translate 저 사람은 도대체 누군데 사람들이 칭찬이나 덕담을 하고 그러지?
    Who the hell is that guy and people compliment him or something?
    Google translate 사람들이 그를 촉망하는 이유가 다 있지. 회장님 손자거든.
    There's every reason why people expect him. he's the grandson of the president.

촉망하다: hope; expect,しょくぼうする【嘱望する】,espérer,ser prometedor, alentar,يُنتظر له مستقبل باهر,итгэх, хүсэж найдах,trông đợi, gửi gắm hy vọng,คาดหวัง, หวัง,berharap, menantikan,надеяться; ожидать,瞩望,期待,期望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉망하다 (총망하다)
📚 Từ phái sinh: 촉망(屬望/囑望): 잘되기를 바라고 기다림. 또는 그런 대상.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28)