🌷 Initial sound: ㅊㅁㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 14
•
치밀하다
(緻密 하다)
:
자세하고 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 CHI LI, TỈ MỈ: Cặn kẽ và chi tiết.
•
충만하다
(充滿 하다)
:
한껏 차서 가득하다.
Tính từ
🌏 SUNG MÃN, DƯ DẬT, ĐẦY ĐỦ, PHONG PHÚ: Đầy hết cỡ nên tràn trề.
•
책망하다
(責望 하다)
:
잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, MẮNG NHIẾC: Mắng mỏ hay nhiếc móc lỗi lầm.
•
촉망하다
(屬望/囑望 하다)
:
잘되기를 바라고 기다리다.
Động từ
🌏 TRÔNG ĐỢI, GỬI GẮM HY VỌNG: Mong ước và chờ đợi là sẽ tốt đẹp.
•
찬미하다
(讚美 하다)
:
아름답고 훌륭한 것 등을 높여 말하며 칭찬하다.
Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG CÁI ĐẸP, NGỢI CA: Đề cao và ca ngợi cái đẹp và tuyệt vời.
•
천명하다
(闡明 하다)
:
어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝히다.
Động từ
🌏 LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ: Làm sáng tỏ cho thấy rõ ràng một lập trường, suy nghĩ hay sự thật nào đó.
•
친밀하다
(親密 하다)
:
사이가 매우 친하고 가깝다.
Tính từ
🌏 THÂN MẬT: Rất gần gũi và thân nhau.
•
청명하다
(淸明 하다)
:
날씨가 맑고 밝다.
Tính từ
🌏 TRONG XANH: Thời tiết trong và sáng.
•
총명하다
(聰明 하다)
:
어떤 것을 오래 기억하는 힘이 있다.
Tính từ
🌏 NHỚ TỐT, CÓ TRÍ NHỚ TỐT: Có trí nhớ lâu cái nào đó.
•
추모하다
(追慕 하다)
:
죽은 사람을 생각하고 그리워하다.
Động từ
🌏 TƯỞNG NIỆM: Nghĩ và nhớ về người đã chết.
•
출마하다
(出馬 하다)
:
선거에 나가다.
Động từ
🌏 RA ỨNG CỬ: Đứng ra tham gia bầu cử.
•
출몰하다
(出沒 하다)
:
어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 하다.
Động từ
🌏 LẢNG VẢNG, LAI VÃNG: Đối tượng hay hiện tượng nào đó xuất hiện rồi lại biến mất.
•
침몰하다
(沈沒 하다)
:
배 등이 물속에 가라앉다.
Động từ
🌏 CHÌM: Tàu bè... chìm xuống nước.
•
침묵하다
(沈默 하다)
:
아무 말 없이 조용히 있다.
Động từ
🌏 LẶNG THINH: Im lặng và không nói một lời nào.
• Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36)