🌟 총명하다 (聰明 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총명하다 (
총명하다
) • 총명한 (총명한
) • 총명하여 (총명하여
) 총명해 (총명해
) • 총명하니 (총명하니
) • 총명합니다 (총명함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 총명(聰明): 어떤 것을 오래 기억하는 힘이 있음. 또는 그 힘., 아주 영리하고 재주가…
🗣️ 총명하다 (聰明 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 남달리 총명하다. [남달리]
🌷 ㅊㅁㅎㄷ: Initial sound 총명하다
-
ㅊㅁㅎㄷ (
치밀하다
)
: 자세하고 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 CHI LI, TỈ MỈ: Cặn kẽ và chi tiết. -
ㅊㅁㅎㄷ (
충만하다
)
: 한껏 차서 가득하다.
Tính từ
🌏 SUNG MÃN, DƯ DẬT, ĐẦY ĐỦ, PHONG PHÚ: Đầy hết cỡ nên tràn trề. -
ㅊㅁㅎㄷ (
책망하다
)
: 잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, MẮNG NHIẾC: Mắng mỏ hay nhiếc móc lỗi lầm. -
ㅊㅁㅎㄷ (
촉망하다
)
: 잘되기를 바라고 기다리다.
Động từ
🌏 TRÔNG ĐỢI, GỬI GẮM HY VỌNG: Mong ước và chờ đợi là sẽ tốt đẹp. -
ㅊㅁㅎㄷ (
찬미하다
)
: 아름답고 훌륭한 것 등을 높여 말하며 칭찬하다.
Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG CÁI ĐẸP, NGỢI CA: Đề cao và ca ngợi cái đẹp và tuyệt vời. -
ㅊㅁㅎㄷ (
천명하다
)
: 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝히다.
Động từ
🌏 LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ: Làm sáng tỏ cho thấy rõ ràng một lập trường, suy nghĩ hay sự thật nào đó. -
ㅊㅁㅎㄷ (
친밀하다
)
: 사이가 매우 친하고 가깝다.
Tính từ
🌏 THÂN MẬT: Rất gần gũi và thân nhau. -
ㅊㅁㅎㄷ (
청명하다
)
: 날씨가 맑고 밝다.
Tính từ
🌏 TRONG XANH: Thời tiết trong và sáng. -
ㅊㅁㅎㄷ (
총명하다
)
: 어떤 것을 오래 기억하는 힘이 있다.
Tính từ
🌏 NHỚ TỐT, CÓ TRÍ NHỚ TỐT: Có trí nhớ lâu cái nào đó. -
ㅊㅁㅎㄷ (
추모하다
)
: 죽은 사람을 생각하고 그리워하다.
Động từ
🌏 TƯỞNG NIỆM: Nghĩ và nhớ về người đã chết. -
ㅊㅁㅎㄷ (
출마하다
)
: 선거에 나가다.
Động từ
🌏 RA ỨNG CỬ: Đứng ra tham gia bầu cử. -
ㅊㅁㅎㄷ (
출몰하다
)
: 어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 하다.
Động từ
🌏 LẢNG VẢNG, LAI VÃNG: Đối tượng hay hiện tượng nào đó xuất hiện rồi lại biến mất. -
ㅊㅁㅎㄷ (
침몰하다
)
: 배 등이 물속에 가라앉다.
Động từ
🌏 CHÌM: Tàu bè... chìm xuống nước. -
ㅊㅁㅎㄷ (
침묵하다
)
: 아무 말 없이 조용히 있다.
Động từ
🌏 LẶNG THINH: Im lặng và không nói một lời nào.
• Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255)