🌟 총명하다 (聰明 하다)

Tính từ  

1. 어떤 것을 오래 기억하는 힘이 있다.

1. NHỚ TỐT, CÓ TRÍ NHỚ TỐT: Có trí nhớ lâu cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총명한 사람.
    A wise man.
  • Google translate 남달리 총명하다.
    Extraordinarily intelligent.
  • Google translate 총명한 승규는 이십 년 만에 뵌 선생님의 얼굴을 기억하였다.
    Smart seung-gyu remembered the face of his teacher after twenty years.
  • Google translate 유민이는 총명해서 한 번 외운 것은 거의 잊어버리지 않는다.
    Yumin is intelligent and seldom forgets what he memorizes once.
  • Google translate 지수가 오래전에 외웠던 글을 아직도 외우고 있더라고.
    Jisoo still memorizes what she memorized a long time ago.
    Google translate 지수가 총명하다는 것은 이미 알려진 사실이지.
    It's already known that the index is intelligent.

총명하다: smart; clever,そうめいだ【聡明だ】,ayant une bonne mémoire,con buena memoria, inteligente,ذكي، ماهر,сэргэлэн, ой тогтоолт сайтай, оюуны чадамжтай,nhớ tốt, có trí nhớ tốt,มีความจำดี, จดจำได้ดี,pandai, pintar, cemerlang,обладающий хорошей памятью; хорошо запоминающий,记性好,聪明,

2. 아주 영리하고 재주가 있다.

2. THÔNG MINH: Rất linh lợi và có tài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총명한 사람.
    A wise man.
  • Google translate 총명한 아이.
    A bright child.
  • Google translate 총명한 인재.
    Clever talent.
  • Google translate 총명한 학자.
    A brilliant scholar.
  • Google translate 남달리 총명하다.
    Extraordinarily intelligent.
  • Google translate 김 교수는 과학의 법칙을 여러 개 발견한 총명한 과학자다.
    Professor kim is an intelligent scientist who has discovered several laws of science.
  • Google translate 지수는 총명하고 호기심이 많은 아이다.
    Jisoo is an intelligent and curious child.
  • Google translate 민준이는 참 똑똑하고 지혜로워.
    Minjun is so smart and wise.
    Google translate 맞아. 눈에서도 그 총명함이 보여.
    That's right. i can see that intelligence in my eyes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총명하다 (총명하다) 총명한 (총명한) 총명하여 (총명하여) 총명해 (총명해) 총명하니 (총명하니) 총명합니다 (총명함니다)
📚 Từ phái sinh: 총명(聰明): 어떤 것을 오래 기억하는 힘이 있음. 또는 그 힘., 아주 영리하고 재주가…

🗣️ 총명하다 (聰明 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tâm lí (191) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255)