🌟 충만하다 (充滿 하다)

Tính từ  

1. 한껏 차서 가득하다.

1. SUNG MÃN, DƯ DẬT, ĐẦY ĐỦ, PHONG PHÚ: Đầy hết cỡ nên tràn trề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충만한 기쁨.
    Full joy.
  • Google translate 끼가 충만하다.
    Full of talent.
  • Google translate 열기가 충만하다.
    Full of heat.
  • Google translate 의욕이 충만하다.
    Be full of drive.
  • Google translate 자신감이 충만하다.
    Be full of confidence.
  • Google translate 행복으로 충만하다.
    Full of happiness.
  • Google translate 가을이 되자 들판에는 곡식과 과일이 충만했다.
    By fall the field was full of grain and fruit.
  • Google translate 지수는 자신감으로 충만해서 자신이 하겠다고 나섰다.
    Jisoo, full of confidence, offered to do it herself.
  • Google translate 내일 경기는 쉽지 않은 상대라 좀 걱정되는군.
    Tomorrow's game is not easy, so i'm a little worried.
    Google translate 그래도 선수들 의욕이 충만해서 승리를 기대해도 되겠어.
    But the players are full of drive and we can count on victory.

충만하다: full; filled; overflow,じゅうまんする【充満する】。みちあふれる【満ち溢れる】,plein, rempli,abundante, relleno, pleno,ممتلئ، مشبع، غفير، ملآن,дүүрэх, бялхах,sung mãn, dư dật, đầy đủ, phong phú,เต็ม, เปี่ยม, เต็มที่, เต็มอิ่ม, เต็มเปี่ยม,penuh, berlimpah,обильный; полный; переполненный,充满,充盈,洋溢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충만하다 (충만하다) 충만한 (충만한) 충만하여 (충만하여) 충만해 (충만해) 충만하니 (충만하니) 충만합니다 (충만함니다)
📚 Từ phái sinh: 충만(充滿): 한껏 차서 가득함.

🗣️ 충만하다 (充滿 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97)