🌟 성취동기 (成就動機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성취동기 (
성취동기
)
🌷 ㅅㅊㄷㄱ: Initial sound 성취동기
-
ㅅㅊㄷㄱ (
새침데기
)
: 남에게 관심이 없는 듯 성격이나 행동이 조금 차가운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LẠNH NHẠT, NGƯỜI LÃNH ĐẠM: Người có tính cách hoặc hành động hơi lạnh lùng như không quan tâm đến người khác. -
ㅅㅊㄷㄱ (
성취동기
)
: 목적한 것을 이루겠다는 적극적인 마음.
Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ ĐẠT ĐƯỢC: Sự tích cực để đạt được mục đích.
• Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8)