🌟 새침데기

Danh từ  

1. 남에게 관심이 없는 듯 성격이나 행동이 조금 차가운 사람.

1. NGƯỜI LẠNH NHẠT, NGƯỜI LÃNH ĐẠM: Người có tính cách hoặc hành động hơi lạnh lùng như không quan tâm đến người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새침데기 말투.
    The coquettish way of speaking.
  • Google translate 새침데기 소녀.
    A chilling girl.
  • Google translate 새침데기 아가씨.
    Lady chimdegi.
  • Google translate 새침데기 여학생.
    A schoolgirl.
  • Google translate 새침데기 흉내.
    Impersonating a bird.
  • Google translate 새침데기 같은 태도.
    A coy attitude.
  • Google translate 새침데기처럼 굴다.
    Behave like a bird.
  • Google translate 그녀는 새침데기처럼 눈을 흘겼지만 나는 그 모습조차 귀여워 보였다.
    She had eyes like a bird, but i even looked cute in that.
  • Google translate 내 짝꿍은 처음엔 새침데기같이 굴었지만 조금만 친해지면 쉽게 마음을 여는 아이였다.
    My partner was a baby bird at first, but he was a child who easily opened his heart when he got a little closer.
  • Google translate 제가 평소레 잘 웃지 않아서 새침데기라는 오해를 많이 샀어요.
    I don't usually laugh, so i got a lot of misconception that i'm a baby-faced.
    Google translate 웃는 것도 연습해야 늘어요.
    You have to practice smiling to get better.

새침데기: being coy,すましや【澄まし屋】。おすまし【お澄まし】,indifférent, froid, pudibond, pudique, prude, bégueule,persona mojigata, persona demasiado pacata,يتصرف بخجل,хүйтэн хөндий хүн, хайнга хүн,người lạnh nhạt, người lãnh đạm,คนที่่่เมินเฉย, คนเฉยเมย, คนเย็นชา,pemalu, orang judes, orang ketus,холодный человек; равнодушный человек; хладнокровный человек,爱装蒜的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새침데기 (새침떼기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67)