🌟 침묵하다 (沈默 하다)

Động từ  

1. 아무 말 없이 조용히 있다.

1. LẶNG THINH: Im lặng và không nói một lời nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침묵하는 분위기.
    Silent atmosphere.
  • Google translate 침묵하는 사람들.
    Silent people.
  • Google translate 잠자코 침묵하다.
    Silence silently.
  • Google translate 조용히 침묵하다.
    Quietly silent.
  • Google translate 한동안 침묵하다.
    Silence for a while.
  • Google translate 우리는 침묵한 채 어색한 분위기 속에서 밥을 먹었다.
    We ate in silence and in an awkward atmosphere.
  • Google translate 고개를 숙인 채 잠시 침묵하고 있던 형이 힘겹게 말을 꺼냈다.
    The brother, who had been silent for a while with his head down, spoke with difficulty.
  • Google translate 너는 내가 그렇게 곤란한 상황에서 어떻게 그렇게 침묵할 수 있니?
    How can you be so silent in such a difficult situation for me?
    Google translate 내가 나서면 오히려 일이 꼬일 것 같아서 가만히 있었던 거야.
    I stayed still because i thought i'd get in trouble if i stepped in.

침묵하다: keep silent; say nothing,ちんもくする【沈黙する】。だまりこむ【黙り込む】,garder le silence,callar,يصمت، يسكت,нам гүм, чимээгүй,lặng thinh,เงียบ, นิ่งเงียบ,diam, menutup mulut,молчать,沉默,沉默不语,默不作声,一言不发,

2. 어떤 일에 대하여 의견을 밝히지 않거나 비밀을 지키다.

2. IM LẶNG: Giữ bí mật hay không bày tỏ ý kiến về một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침묵하는 사람들.
    Silent people.
  • Google translate 침묵하는 언론.
    Silent press.
  • Google translate 결과에 침묵하다.
    Remain silent on the consequences.
  • Google translate 불의에 침묵하다.
    Silence on injustice.
  • Google translate 현실에 침묵하다.
    Silent to reality.
  • Google translate 노동자들은 불합리한 회사의 대우에도 침묵할 수 밖에 없었다.
    The workers were forced to remain silent on the treatment of unreasonable companies.
  • Google translate 국민들은 비리로 얼룩진 정치 현실에 더 이상 침묵하지 않고 시위에 나섰다.
    The people were no longer silent on the corruption-tainted political reality and took to the demonstration.
  • Google translate 이렇게 불의에 침묵하고 있어서는 아무것도 바뀌지 않아.
    Nothing changes when you're so silent with injustice.
    Google translate 맞아, 뭐라도 행동에 옮겨야 돼.
    That's right, we have to put something into action.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침묵하다 (침무카다)
📚 Từ phái sinh: 침묵(沈默): 아무 말 없이 조용히 있음. 또는 그런 상태.

🗣️ 침묵하다 (沈默 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197)