🌟 출마하다 (出馬 하다)

Động từ  

1. 선거에 나가다.

1. RA ỨNG CỬ: Đứng ra tham gia bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출마한 정치인.
    A politician running for office.
  • Google translate 대선에 출마하다.
    Run for president.
  • Google translate 선거에 출마하다.
    Run for election.
  • Google translate 재선에 출마하다.
    Run for re-election.
  • Google translate 총선에 출마하다.
    Run for general election.
  • Google translate 무소속으로 출마하다.
    Run as an independent.
  • Google translate 민준이는 총학생회 선거에 출마하여 학생 회장이 되었다.
    Min-jun ran for the student council election and became the student president.
  • Google translate 승규의 작은아버지는 국회 의원 후보로 출마하여 당선되었다.
    Seung-gyu's uncle ran for the national assembly and was elected.
  • Google translate 정 씨는 이번 대선에 무소속으로 출마했지만 낙선하였다.
    Chung ran as an independent candidate in the upcoming presidential election but failed.
  • Google translate 나도 반장을 해 보고 싶다.
    I'd like to be class president, too.
    Google translate 다음 학기 반장 선거에 출마해 보지 그래.
    Why don't you run for class president next semester?

출마하다: run for office; come forward as a candidate,しゅつばする【出馬する】,déposer sa candidature aux élections,,يترشّح,нэр дэвшүүлэх,ra ứng cử,ลงเลือกตั้ง, ลงสมัครเลือกตั้ง, สมัครรับเลือกตั้ง,maju, dicalonkan,выставлять свою кандидатуру на выборах; избираться,参选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출마하다 (출마하다)
📚 Từ phái sinh: 출마(出馬): 선거에 나감.

🗣️ 출마하다 (出馬 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204)