🌟 출마하다 (出馬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출마하다 (
출마하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출마(出馬): 선거에 나감.
🗣️ 출마하다 (出馬 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 전국구로 출마하다. [전국구 (全國區)]
- 전국구에 출마하다. [전국구 (全國區)]
- 총선거에 출마하다. [총선거 (總選擧)]
- 지역구에 출마하다. [지역구 (地域區)]
- 부통령에 출마하다. [부통령 (副統領)]
- 무소속으로 출마하다. [무소속 (無所屬)]
- 동장으로 출마하다. [동장 (洞長)]
🌷 ㅊㅁㅎㄷ: Initial sound 출마하다
-
ㅊㅁㅎㄷ (
치밀하다
)
: 자세하고 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 CHI LI, TỈ MỈ: Cặn kẽ và chi tiết. -
ㅊㅁㅎㄷ (
충만하다
)
: 한껏 차서 가득하다.
Tính từ
🌏 SUNG MÃN, DƯ DẬT, ĐẦY ĐỦ, PHONG PHÚ: Đầy hết cỡ nên tràn trề. -
ㅊㅁㅎㄷ (
책망하다
)
: 잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, MẮNG NHIẾC: Mắng mỏ hay nhiếc móc lỗi lầm. -
ㅊㅁㅎㄷ (
촉망하다
)
: 잘되기를 바라고 기다리다.
Động từ
🌏 TRÔNG ĐỢI, GỬI GẮM HY VỌNG: Mong ước và chờ đợi là sẽ tốt đẹp. -
ㅊㅁㅎㄷ (
찬미하다
)
: 아름답고 훌륭한 것 등을 높여 말하며 칭찬하다.
Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG CÁI ĐẸP, NGỢI CA: Đề cao và ca ngợi cái đẹp và tuyệt vời. -
ㅊㅁㅎㄷ (
천명하다
)
: 어떤 사실이나 생각, 입장 등을 분명히 드러내어 밝히다.
Động từ
🌏 LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ: Làm sáng tỏ cho thấy rõ ràng một lập trường, suy nghĩ hay sự thật nào đó. -
ㅊㅁㅎㄷ (
친밀하다
)
: 사이가 매우 친하고 가깝다.
Tính từ
🌏 THÂN MẬT: Rất gần gũi và thân nhau. -
ㅊㅁㅎㄷ (
청명하다
)
: 날씨가 맑고 밝다.
Tính từ
🌏 TRONG XANH: Thời tiết trong và sáng. -
ㅊㅁㅎㄷ (
총명하다
)
: 어떤 것을 오래 기억하는 힘이 있다.
Tính từ
🌏 NHỚ TỐT, CÓ TRÍ NHỚ TỐT: Có trí nhớ lâu cái nào đó. -
ㅊㅁㅎㄷ (
추모하다
)
: 죽은 사람을 생각하고 그리워하다.
Động từ
🌏 TƯỞNG NIỆM: Nghĩ và nhớ về người đã chết. -
ㅊㅁㅎㄷ (
출마하다
)
: 선거에 나가다.
Động từ
🌏 RA ỨNG CỬ: Đứng ra tham gia bầu cử. -
ㅊㅁㅎㄷ (
출몰하다
)
: 어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 하다.
Động từ
🌏 LẢNG VẢNG, LAI VÃNG: Đối tượng hay hiện tượng nào đó xuất hiện rồi lại biến mất. -
ㅊㅁㅎㄷ (
침몰하다
)
: 배 등이 물속에 가라앉다.
Động từ
🌏 CHÌM: Tàu bè... chìm xuống nước. -
ㅊㅁㅎㄷ (
침묵하다
)
: 아무 말 없이 조용히 있다.
Động từ
🌏 LẶNG THINH: Im lặng và không nói một lời nào.
• Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204)