🌟 지역구 (地域區)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지역구 (
지역꾸
)
🗣️ 지역구 (地域區) @ Ví dụ cụ thể
- 너는 너네 지역구 국회의원의 의정 활동에 만족해? [정권욕 (政權欲)]
- 이번에 지역구 의석수를 줄이고 전국구를 늘리자는 의견이 나왔다. [전국구 (全國區)]
- 지역구. [구 (區)]
- 김 의원은 지역구 내에 자신의 지지 기반을 단단히 쌓아 두었다. [단단히]
- 그 정당은 이번 지역구 국회 의원에 공천할 후보자들을 신중히 선별하였다. [공천하다 (公薦하다)]
🌷 ㅈㅇㄱ: Initial sound 지역구
-
ㅈㅇㄱ (
지우개
)
: 연필로 쓴 것을 지우는, 고무로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỤC TẨY, VIÊN TẨY, CỤC GÔM: Đồ vật làm bằng cao su, xóa nét viết bằng bút chì. -
ㅈㅇㄱ (
주인공
)
: 연극, 영화, 소설 등에서 이야기의 중심이 되는 인물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT CHÍNH: Nhân vật trung tâm của câu chuyện trong vở kịch, bộ phim, tiểu thuyết... -
ㅈㅇㄱ (
조의금
)
: 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻으로 내는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHÚNG VIẾNG: Tiền đưa ra với ý nghĩa tỏ ra buồn bã về cái chết của người khác. -
ㅈㅇㄱ (
지원금
)
: 남의 일이 잘되거나 나아지도록 도우려고 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN HỖ TRỢ, TIỀN TÀI TRỢ: Số tiền đưa ra để định giúp đỡ cho công việc của người khác tốt đẹp hoặc tiến triển. -
ㅈㅇㄱ (
자연계
)
: 수학, 물리학, 화학, 생물학, 지구 과학 등의 학문 계통.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Hệ thống các ngành khoa học như khoa học trái đất, sinh vật học, hóa học, vật lí học và toán học...
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52)