🌟 공천하다 (公薦 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공천하다 (
공천하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공천(公薦): 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세움.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 공천하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Luật (42) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105)