🌟 공천하다 (公薦 하다)

Động từ  

1. 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세우다.

1. TIẾN CỬ, ĐỀ CỬ: Chính đảng giới thiệu một cách chính thức những ứng cử viên tham gia bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후보자를 공천하다.
    Nominate a candidate.
  • Google translate 시장 후보로 공천하다.
    Nomine as a candidate for mayor.
  • Google translate 선거에 공천하다.
    Nominating for election.
  • Google translate 후보에 공천하다.
    Nominee.
  • Google translate 정당에서 공천하다.
    Nominate from a political party.
  • Google translate 많은 당원들이 당 대표를 대통령 선거에 공천하자고 주장했다.
    Many party members insisted on nominating the party leader for the presidential election.
  • Google translate 그 정당은 이번 지역구 국회 의원에 공천할 후보자들을 신중히 선별하였다.
    The party carefully selected candidates to be nominated for the district's seat in the national assembly.
  • Google translate 이번 시장 선거에는 새 인물을 시장 후보로 공천했더군요.
    You nominated a new candidate for mayor in this election.
    Google translate 네. 기존 정치권에서 그다지 유명하지 않은 사람이에요.
    Yes, he's not very famous in the existing political circles.

공천하다: nominate,こうにんする【公認する】,nommer (un candidat),nominar,يُرشّح رسمياً,нэр дэвшүүлэх,tiến cử, đề cử,เสนอชื่อเข้ารับการเลือกตั้ง,merekomendasikan, mencalonkan,выдвигать кандидата,公推,公举,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공천하다 (공천하다)
📚 Từ phái sinh: 공천(公薦): 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)