🌟 공천하다 (公薦 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공천하다 (
공천하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공천(公薦): 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세움.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 공천하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)