🌟 공천 (公薦)

Danh từ  

1. 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세움.

1. SỰ ĐỀ CỬ: Việc chính đảng chính thức tiến cử và lập ứng cử viên tham gia bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후보자 공천.
    Nomination of candidates.
  • Google translate 공천 과정.
    Nomination process.
  • Google translate 공천 후보.
    Nomination candidate.
  • Google translate 공천이 되다.
    Be nominated.
  • Google translate 공천을 받다.
    Win a nomination.
  • Google translate 공천을 신청하다.
    Apply for nomination.
  • Google translate 공천을 하다.
    Nominee.
  • Google translate 정당에서는 이달 말까지 공천 신청을 받아 다음 달 초에 선거 후보자를 결정할 예정이다.
    The party will receive applications for nomination by the end of this month and decide on its candidate early next month.
  • Google translate 김 의원은 후보자 공천에서 탈락하여 이번 지방 국회 의원 선거에 출마할 수 없게 되었다.
    Kim was eliminated from the nomination process and was banned from running for the local assembly.
  • Google translate 이번 공천 과정에서 그 후보의 문제가 많이 드러났습니다.
    The nomination process revealed a lot of the candidate's problems.
    Google translate 네. 저는 그렇게 문제가 많은 사람은 국회 의원 후보가 될 수 없다고 봅니다.
    Yeah. i don't think such a problematic person can be a candidate for the national assembly.
Từ tham khảo 낙천(落薦): 선거에서 후보자로서 추천을 받지 못함.

공천: nomination,こうにん【公認】,recommandation, présentation, désignation, nomination, investiture,recomendación de candidatos,ترشيح رسميّ,нэр дэвшүүлэх,sự đề cử,การเสนอชื่อเข้ารับการเลือกตั้ง,rekomendasi,выдвижение кандидатов,公推,公举,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공천 (공천)
📚 Từ phái sinh: 공천되다(公薦되다): 정당에서 선거에 출마할 후보자로 공식적으로 추천되다. 공천하다(公薦하다): 정당에서 선거에 출마할 후보자를 공식적으로 추천하여 내세우다.

🗣️ 공천 (公薦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11)