🌟 관찰 (觀察)

☆☆   Danh từ  

1. 사물이나 현상을 주의 깊게 자세히 살펴봄.

1. SỰ QUAN SÁT: Việc tìm hiểu một cách tỉ mỉ và cẩn thận theo đúng với bản chất mà sự vật hay hiện tượng có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날카로운 관찰.
    Sharp observation.
  • Google translate 면밀한 관찰.
    A close observation.
  • Google translate 관찰 결과.
    Observation results.
  • Google translate 관찰 방법.
    Observation method.
  • Google translate 관찰 보고서.
    Observation report.
  • Google translate 관찰 일기.
    Observation diary.
  • Google translate 관찰이 되다.
    Observe.
  • Google translate 관찰을 하다.
    Observe.
  • Google translate 자세한 관찰을 해 보니 개미의 머리에 작은 더듬이가 있었다.
    On closer observation, there was a small gudgeon on the ant's head.
  • Google translate 현미경을 사용한 관찰 결과, 손에서 무수한 세균이 발견되었다.
    Observations using a microscope found countless germs in the hands.
  • Google translate 온라인상의 언어 사용에 대한 논문을 썼다고?
    You wrote a paper on the use of language online?
    Google translate 네. 인터넷에서 사용되는 언어에 대한 관찰을 토대로 해서 쓴 논문이에요.
    Yeah. it is a paper based on observations of languages spoken on the internet.

관찰: observation; examination,かんさつ【観察】,observation,observación,رصد,ажиглалт, хяналт, судалгаа,sự quan sát,การสังเกต, การเฝ้าสังเกต, การเฝ้าดู, การพิจารณา, การพินิจพิจารณา,pengamatan, pencermatan,наблюдение; изучение; осмотр,观察,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관찰 (관찰)
📚 Từ phái sinh: 관찰되다(觀察되다): 사물이나 현상이 주의 깊게 자세히 살펴보아지다. 관찰하다(觀察하다): 사물이나 현상을 주의 깊게 자세히 살펴보다.


🗣️ 관찰 (觀察) @ Giải nghĩa

🗣️ 관찰 (觀察) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121)