🌟 피상적 (皮相的)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나 보이는 현상에만 관련을 맺거나 관심을 가지는 것.

1. TÍNH HÌNH THỨC, TÍNH BỀ MẶT: Cái có quan tâm hoặc liên quan tới chỉ hiện tượng nhìn thấy được hoặc thể hiện ở bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피상적인 관찰.
    Superficial observation.
  • Google translate 피상적인 차원.
    A superficial dimension.
  • Google translate 피상적인 판단.
    Superficial judgment.
  • Google translate 피상적으로 다루다.
    Handle superficially.
  • Google translate 피상적으로 말하다.
    Speak superficially.
  • Google translate 피상적으로 보다.
    Take a superficial view.
  • Google translate 피상적으로 언급하다.
    Make a superficial reference.
  • Google translate 작품에 대한 내 이해는 겨우 피상적인 수준에 머물렀다.
    My understanding of the work remained only superficial.
  • Google translate 일부 언론은 피상적인 현상만 보고 사태의 잘못을 한쪽으로 몰아갔다.
    Some media outlets saw only superficial phenomena and drove the fault of the situation to one side.
  • Google translate 나는 친구를 잃은 후에야 피상적으로 느끼던 죽음에 대해 깊이 생각하게 되었다.
    It was only after i lost my friend that i came to think deeply about death that i felt superficial.

피상적: being superficial; being shallow,ひそうてき【皮相的】,(n.) superficiel, peu profond,lo superficial,سطحيّة,өнгөц,tính hình thức, tính bề mặt,ที่ผิวเผิน, ที่ไม่ลึกซึ้ง,dangkal, cetek,поверхностный; внешний,表面的,肤浅的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피상적 (피상적)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Gọi điện thoại (15)