🌟 파산자 (破産者)

Danh từ  

1. 파산 선고를 받고 재산에 대하여 파산 절차가 진행되고 있는 사람.

1. NGƯỜI PHÁ SẢN: Người bị tuyên bố phá sản và thủ tục phá sản đối với tài sản đang được tiến hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고의적 파산자.
    Intentional bankrupt.
  • Google translate 파산자 신분.
    Bankruptcy status.
  • Google translate 파산자가 되다.
    Go bankrupt.
  • Google translate 파산자를 만나다.
    Meet a bankrupt.
  • Google translate 파산자로 살다.
    Live as a bankrupt.
  • Google translate 그는 한때 파산자 신세에 처한 적도 있었지만 고난을 딛고 재기에 성공했다.
    He was once in bankruptcy but managed to make a comeback after overcoming hardships.
  • Google translate 파산자가 되면 은행 대출이나 신용 카드 발급 등의 금융 거래에 제한을 받는다.
    When you go bankrupt, you are restricted from financial transactions, such as bank loans or credit card issuance.

파산자: bankrupt; insolvent,はさんしゃ【破産者】,failli(e), banqueroutier(ère),quebrado,مفلس,эд хөрөнгөө битүүмжлүүлэгч, дампуурагч,người phá sản,ผู้ล้มละลาย, คนล้มละลาย,pelunas hutang, pihak berhutang,Банкрот; разорившийся человек,破产人,破产者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파산자 (파ː산자)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)