🌟 피서지 (避暑地)

Danh từ  

1. 더위를 피하기에 좋은 시원한 곳.

1. NƠI NGHỈ MÁT: Nơi mát mẻ tốt cho việc tránh nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피서지를 고르다.
    Choose a summer resort.
  • Google translate 피서지를 알아보다.
    Look for summer resorts.
  • Google translate 피서지를 정하다.
    Decide a summer resort.
  • Google translate 피서지를 찾다.
    Find a summer resort.
  • Google translate 피서지에서 놀다.
    Play in the summer resort.
  • Google translate 우리는 물놀이할 수영복과 튜브를 챙겨서 피서지로 출발했다.
    We packed our swimsuits and tubes to play in the water and set off for the summer resort.
  • Google translate 나는 여름휴가를 받아 피서지로 떠나는 날만을 손꼽아 기다렸다.
    I've been looking forward to the day when i've taken my summer vacation and left for the summer vacation.
  • Google translate 전국의 유명 피서지는 사람들이 버리고 간 쓰레기로 여름마다 몸살을 앓았다.
    Famous summer resorts across the country were plagued every summer by trash thrown away by people.
  • Google translate 그 계곡은 가족 단위 피서지로 좋을 것 같아.
    I think the valley would be good as a family vacation spot.
    Google translate 그래? 올 여름에는 그럼 계곡으로 가자.
    Yeah? then let's go to the valley this summer.

피서지: summer resort; vacation destination,ひしょち【避暑地】,station estivale, station de villégiature,lugar de veraneo, destino vacacional,مكان لتفادي الحرّ,сэрүүн газар,nơi nghỉ mát,สถานที่พักร้อน, สถานที่หลบร้อน,tempat wisata musim panas,дача; деревня; загород,避暑地,消暑地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피서지 (피ː서지)

🗣️ 피서지 (避暑地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8)