🌟 파상적 (波狀的)

Danh từ  

1. 어떤 일이 일정한 간격을 두고 자꾸 반복되는 것.

1. TÍNH CHẤT TỪNG ĐỢT: Việc nào đó cứ được lập lại theo một khoảng cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파상적인 공세.
    A sensational offensive.
  • Google translate 파상적인 영향.
    A tetrachial effect.
  • Google translate 파상적으로 밀려오다.
    Fascinating.
  • Google translate 파상적으로 반복되다.
    Repetitive.
  • Google translate 파상적으로 전파되다.
    Passively propagate.
  • Google translate 파상적으로 지속되다.
    Continue in a superficial way.
  • Google translate 젊었을 때 수술 받은 부위를 움직이면 아직도 가끔씩 파상적인 통증이 느껴졌다.
    Moving the area where i had surgery when i was young still sometimes felt superficial pain.
  • Google translate 최근에는 한 사회의 대중문화가 인터넷을 매개로 하여 세계 곳곳에 파상적으로 전파되고 있다.
    Recently, the popular culture of a society has been spreading in a superficial way throughout the world through the internet.

파상적: being wavy; being wavelike,はじょうてき【波状的】,(n.) ondulatoire,discontinuo, intermitente,مائج، موجي,давтамжтай, давталттай,tính chất từng đợt,ที่ทยอยทำ, ที่เว้นช่วงทำ, ที่ทำเป็นระลอก,berkala, periodik,(в кор. яз. является им. сущ.) повторный; повторяющийся,波浪式,连续,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파상적 (파상적)
📚 Từ phái sinh: 파상(波狀): 물결의 모양., 어떤 일이 일정한 간격을 두고 자꾸 반복되는 모양.

🗣️ 파상적 (波狀的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124)