🌟 필수적 (必須的)

☆☆   Danh từ  

1. 꼭 있어야 하거나 해야 하는 것.

1. TÍNH CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필수적인 영양소.
    Essential nutrients.
  • Google translate 필수적인 요인.
    An essential factor.
  • Google translate 필수적인 선택.
    Essential choice.
  • Google translate 필수적인 전략.
    Essential strategy.
  • Google translate 필수적인 투자.
    Essential investment.
  • Google translate 필수적으로 듣다.
    Hear essential.
  • Google translate 필수적으로 배우다.
    Essential learning.
  • Google translate 필수적으로 하다.
    Be essential to.
  • Google translate 혁명을 위해 필수적이다.
    Essential for revolution.
  • Google translate 산소는 모든 동식물의 생존에 필수적으로 요구된다.
    Oxygen is essential to the survival of all animals and plants.
  • Google translate 개발만을 앞세우면 환경 파괴가 필수적으로 뒤따를 수밖에 없다.
    If only development is put forward, environmental destruction will inevitably follow.
  • Google translate 병에 대한 정확한 진단과 처방을 위해서는 전문의의 진료가 필수적이다.
    The specialist's care is essential for accurate diagnosis and prescription of the disease.

필수적: being essential; being required; being indispensable,ひっすてき【必須的】,(n.) obligatoire, requis, essentiel,esencial, necesario, inevitable,ضروريّ ، ضروريًّا,зайлшгүй, шаардлагатай,tính cần thiết,ที่จำเป็น, ที่บังคับ,harus, wajib, patut, mesti,обязательный,必须的,必不可少的,必要的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필수적 (필쑤적)
📚 Từ phái sinh: 필수(必須): 꼭 있어야 하거나 해야 함.

🗣️ 필수적 (必須的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48)