🌟 필수적 (必須的)

☆☆   Danh từ  

1. 꼭 있어야 하거나 해야 하는 것.

1. TÍNH CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필수적인 영양소.
    Essential nutrients.
  • 필수적인 요인.
    An essential factor.
  • 필수적인 선택.
    Essential choice.
  • 필수적인 전략.
    Essential strategy.
  • 필수적인 투자.
    Essential investment.
  • 필수적으로 듣다.
    Hear essential.
  • 필수적으로 배우다.
    Essential learning.
  • 필수적으로 하다.
    Be essential to.
  • 혁명을 위해 필수적이다.
    Essential for revolution.
  • 산소는 모든 동식물의 생존에 필수적으로 요구된다.
    Oxygen is essential to the survival of all animals and plants.
  • 개발만을 앞세우면 환경 파괴가 필수적으로 뒤따를 수밖에 없다.
    If only development is put forward, environmental destruction will inevitably follow.
  • 병에 대한 정확한 진단과 처방을 위해서는 전문의의 진료가 필수적이다.
    The specialist's care is essential for accurate diagnosis and prescription of the disease.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필수적 (필쑤적)
📚 Từ phái sinh: 필수(必須): 꼭 있어야 하거나 해야 함.

🗣️ 필수적 (必須的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)