🌟 파시즘 (fascism)

Danh từ  

1. 시민적ㆍ경제적 자유와 민주적인 여러 제도를 부정하는 전체주의적 정치 이념과 그 이념을 따르는 지배 체제.

1. CHỦ NGHĨA PHÁT XÍT: Quan niệm chính trị chuyên chế phủ định chủ nghĩa tự do và thể chế trị vì theo quan niệm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강력한 파시즘.
    Powerful fascism.
  • Google translate 극단적인 파시즘.
    Extreme fascism.
  • Google translate 파시즘이 퍼지다.
    Fascism spreads.
  • Google translate 파시즘을 내세우다.
    Propose fascism.
  • Google translate 파시즘을 선동하다.
    Instigate fascism.
  • Google translate 파시즘을 신봉하다.
    Follow fascism.
  • Google translate 파시즘에 동조하다.
    Sympathize with fascism.
  • Google translate 군사 정권은 파시즘을 내세워 국민들의 단결을 강조하며 여론을 장악했다.
    The military regime dominated public opinion, emphasizing the unity of the people with fascism.
  • Google translate 이탈리아의 파시즘은 불안정한 정치 상황을 극복하기 위하여 나타난 강력한 통제 체제였다.
    Italy's fascism was a powerful control system that emerged to overcome unstable political situations.

파시즘: fascism,ファシズム,fascisme,fascismo,فاشية,фашизм, фашист дэглэм,chủ nghĩa phát xít,ลัทธิฟาสซิสต์, ระบบเผด็จการในอิตาลี,fasisme,фашизм,法西斯,法西斯主义,

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)