🌟 필사적 (必死的)

Định từ  

1. 죽기를 각오하고 힘을 다하는.

1. MANG TÍNH QUYẾT TỬ: Giác ngộ cái chết và dốc hết sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필사적 결의.
    Desperate resolution.
  • Google translate 필사적 노력.
    A desperate effort.
  • Google translate 필사적 몸부림.
    A desperate struggle.
  • Google translate 필사적 반격.
    A desperate counterattack.
  • Google translate 필사적 용기.
    Desperate courage.
  • Google translate 필사적 의지.
    A desperate will.
  • Google translate 필사적 사투.
    A desperate struggle.
  • Google translate 필사적 싸움.
    A desperate fight.
  • Google translate 그들은 결승전에서 자존심을 건 필사적 대결을 벌였다.
    They had a desperate showdown at the finals with pride.
  • Google translate 우리는 어떻게든 이번 프로젝트를 성공시키기 위해 필사적 결의를 다졌다.
    We somehow made a desperate determination to make this project a success.
  • Google translate 옆집 아이가 강물에 빠졌다며?
    I heard the kid next door fell into the river?
    Google translate 응. 아이 아빠가 필사적 노력으로 구했대.
    Yes. his father saved it with desperate efforts.

필사적: desperate; frantic,,(dét.) désespéré,desesperado,بكل قوته ، باهتياج شديد,байдаг чадлаараа,mang tính quyết tử,ที่เอาเป็นเอาตาย, ที่ดิ้นจนสุดชีวิต,matian-matian, sekuat tenaga, sebisanya,отчаянный; крайний; безвыходный,殊死地,拼命地,拼死 地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필사적 (필싸적)
📚 Từ phái sinh: 필사(必死): 죽기를 각오하고 힘을 다함.

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28)