🌟 필사 (必死)

Danh từ  

2. 죽기를 각오하고 힘을 다함.

2. SỰ QUYẾT TỬ: Việc giác ngộ cái chết và dốc hết sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필사의 각오.
    A desperate resolution.
  • Google translate 필사의 노력.
    A desperate effort.
  • Google translate 필사의 뜻.
    Meaning of desperate need.
  • Google translate 필사의 몸부림.
    A desperate struggle.
  • Google translate 필사의 저항.
    Pil-sa's resistance.
  • Google translate 필사의 전투.
    Battle of pil-sa.
  • Google translate 우리 팀은 필사의 각오로 경기에 임해 승리를 거두었다.
    Our team won the game with a desperate determination.
  • Google translate 우리는 조국을 되찾기 위해 필사의 힘으로 적과 싸웠다.
    We fought against the enemy with the power of desperate efforts to regain our country.
  • Google translate 그는 도망가기 위해 필사의 몸부림을 쳐 봤지만 온몸에 감긴 밧줄을 풀 수 없었다.
    He tried a desperate struggle to escape, but couldn't untie the rope around his body.

필사: desperation; franticness,ひっし【必死】,effort désespéré,esfuerzo a muerte,بذل كلّ  القوى,үхэх сэхэхээ үзэх,sự quyết tử,การเอาเป็นเอาตาย, การดิ้นจนสุดชีวิต,mati-matian,,殊死,拼命,拼死,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필사 (필싸)
📚 Từ phái sinh: 필사적(必死的): 죽기를 각오하고 힘을 다하는 것. 필사적(必死的): 죽기를 각오하고 힘을 다하는.

📚 Annotation: 주로 '필사의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204)