🌟 표시 (表示)

  Danh từ  

1. 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보임.

1. SỰ BIỂU THỊ: Việc thể hiện ý kiến hay tình cảm ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관심의 표시.
    Indication of interest.
  • Google translate 유감의 표시.
    A sign of regret.
  • Google translate 친근감의 표시.
    A sign of friendliness.
  • Google translate 노골적인 표시.
    Explicit display.
  • Google translate 표시가 나다.
    Be marked.
  • Google translate 표시를 내다.
    Make a mark.
  • Google translate 표시를 하다.
    Mark.
  • Google translate 나는 감사의 표시로 지수를 저녁 식사에 초대했다.
    I invited jisoo to dinner as a token of my gratitude.
  • Google translate 민준이는 거짓말을 하면 말을 더듬어 다 표시가 났다.
    Min-jun stammered when he told a lie, so it was all marked.
  • Google translate 너는 항상 문자 메시지에 이모티콘을 사용하더라?
    You always use emoticons for text messages, don't you?
    Google translate 응, 이모티콘이 없으면 거리감이 느껴져. 일종의 친근감의 표시랄까?
    Yeah, i feel a sense of distance without emoticons. it's kind of a sign of familiarity.

표시: expression; statement,ひょうじ【表示】,affichage, expression, manifestation, étalage, extériorisation,expresión,تعبير,илэрхийлэл,sự biểu thị,การแสดงออก, การแสดงให้เห็น,ekspresi,проявление,表达,表示,表明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표시 (표시)
📚 Từ phái sinh: 표시되다(表示되다): 의견이나 감정 등이 겉으로 드러나 보이다. 표시하다(表示하다): 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보이다.


🗣️ 표시 (表示) @ Giải nghĩa

🗣️ 표시 (表示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110)