🌟 유언 (遺言)

  Danh từ  

1. 죽기 전에 말을 남김. 또는 그 말.

1. TRĂNG TRỐI, LỜI TRĂNG TRỐI: Việc nhắn nhủ lại trước khi chết. Hoặc lời nói đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 유언.
    The last will.
  • Google translate 어머니의 유언.
    Mother's will.
  • Google translate 유언을 남기다.
    Leave a will.
  • Google translate 유언을 받들다.
    Accept a will.
  • Google translate 유언을 쓰다.
    Write a will.
  • Google translate 유언을 어기다.
    Breaks a will.
  • Google translate 유언을 지키다.
    Observe a will.
  • Google translate 지수는 어머니의 유언대로 어린 동생을 잘 보살폈다.
    Ji-su took good care of her younger brother as her mother's will.
  • Google translate 우리 할아버지는 유언 한 마디 남기지 않으시고 돌아가셨다.
    My grandfather passed away without leaving a word of will.
  • Google translate 아버님의 묘는 어디에 쓰면 좋을까요?
    What should i use your father's grave for?
    Google translate 유언을 따라 고향에 모시는 게 좋겠어요.
    We'd better follow your will and take you home.

유언: will; dying wishes,ゆいごん・いげん【遺言】,testament, dernières volontés,testamento, declaración de última voluntad,وصيّة,гэрээслэл,trăng trối, lời trăng trối,คำพูดก่อนตาย, คำพูดสั่งเสียก่อนตาย, คำพูดฝากฝังก่อนตาย,wasiat,завещание; завет,遗言,

2. 자신이 죽은 후 법적인 효력을 가지게 하기 위해 일정한 방식으로 하는 단독의 의사 표시.

2. DI NGÔN, DI HUẤN: Sự biểu thị ý riêng của một người theo phương thức nhất định để có hiệu lực pháp luật sau khi chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유언의 내용.
    The contents of a will.
  • Google translate 유언의 효력.
    The validity of a will.
  • Google translate 유언을 공개하다.
    Make a will public.
  • Google translate 유언을 남기다.
    Leave a will.
  • Google translate 유언을 작성하다.
    Write a will.
  • Google translate 유언을 집행하다.
    Execute a will.
  • Google translate 할머니는 돌아가시기 전에 변호사를 통해 유언을 작성하셨다.
    Grandmother wrote a will through her lawyer before she died.
  • Google translate 우리는 돌아가신 아버지의 재산을 유언에 따라 공정하게 나누었다.
    We divided the property of our deceased father fairly according to our will.
  • Google translate 이웃 할아버지께서 재산을 사회에 기부해 달라고 유언을 남기셨대요.
    My neighbor's grandfather left a will to donate his property to society.
    Google translate 평생 모은 재산을 좋은 곳에 쓰시려는 마음이 존경스러워요.
    I admire your desire to use your lifetime savings for good purposes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유언 (유언)
📚 Từ phái sinh: 유언하다(遺言하다): 죽기 전에 말을 남기다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 유언 (遺言) @ Giải nghĩa

🗣️ 유언 (遺言) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)