🌟 표시 (表示)

  Danh từ  

1. 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보임.

1. SỰ BIỂU THỊ: Việc thể hiện ý kiến hay tình cảm ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관심의 표시.
    Indication of interest.
  • 유감의 표시.
    A sign of regret.
  • 친근감의 표시.
    A sign of friendliness.
  • 노골적인 표시.
    Explicit display.
  • 표시가 나다.
    Be marked.
  • 표시를 내다.
    Make a mark.
  • 표시를 하다.
    Mark.
  • 나는 감사의 표시로 지수를 저녁 식사에 초대했다.
    I invited jisoo to dinner as a token of my gratitude.
  • 민준이는 거짓말을 하면 말을 더듬어 다 표시가 났다.
    Min-jun stammered when he told a lie, so it was all marked.
  • 너는 항상 문자 메시지에 이모티콘을 사용하더라?
    You always use emoticons for text messages, don't you?
    응, 이모티콘이 없으면 거리감이 느껴져. 일종의 친근감의 표시랄까?
    Yeah, i feel a sense of distance without emoticons. it's kind of a sign of familiarity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표시 (표시)
📚 Từ phái sinh: 표시되다(表示되다): 의견이나 감정 등이 겉으로 드러나 보이다. 표시하다(表示하다): 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보이다.


🗣️ 표시 (表示) @ Giải nghĩa

🗣️ 표시 (表示) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Khí hậu (53) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)