🌟 눈금
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈금 (
눈끔
)
🗣️ 눈금 @ Giải nghĩa
- 다이얼 (dial) : 기계 등에 붙어 있는, 돌리는 방식으로 된 눈금 판.
🗣️ 눈금 @ Ví dụ cụ thể
- 체온기의 눈금. [체온기 (體溫器)]
- 습도계의 눈금. [습도계 (濕度計)]
- 장마철에 빨래까지 널었더니 습도계 눈금이 구십에 가까워졌다. [습도계 (濕度計)]
- 곱자의 눈금. [곱자]
- 모눈종이 눈금. [모눈종이]
- 체온계의 눈금. [체온계 (體溫計)]
- 체중계의 눈금. [체중계 (體重計)]
- 어제 재 보니 체중계의 눈금이 60을 가리키던데. [체중계 (體重計)]
- 게이지의 눈금. [게이지 (gauge)]
- 그 차는 나흘간 시승으로 200킬로미터를 달렸는데도 연료 게이지 눈금이 한 칸밖에 줄어들지 않았다. [게이지 (gauge)]
- 저울의 눈금. [저울]
- 보세요. 저울의 눈금이 600g이잖아요. [저울]
- 온도계의 눈금. [온도계 (溫度計)]
- 계량기의 눈금. [계량기 (計量器)]
- 새로 개발한 저울은 정밀하여 아주 세밀한 수치까지도 눈금 표시를 해 준다. [정밀하다 (精密하다)]
🌷 ㄴㄱ: Initial sound 눈금
-
ㄴㄱ (
누구
)
: 모르는 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 AI: Từ chỉ người mà mình không biết. -
ㄴㄱ (
내과
)
: 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NỘI, BỆNH VIỆN NỘI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㄴㄱ (
농구
)
: 다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG RỔ: Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng. -
ㄴㄱ (
날개
)
: 새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH: Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn trùng giúp chúng có thể bay. -
ㄴㄱ (
눈길
)
: 눈으로 보는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt. -
ㄴㄱ (
눈가
)
: 눈의 주변.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ MẮT, QUANH MẮT, BỜ MI: Vùng xung quanh mắt. -
ㄴㄱ (
난관
)
: 헤쳐나가기 어려운 상황.
☆
Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN: Tình trạng khó vượt qua. -
ㄴㄱ (
냉기
)
: 찬 공기 또는 찬 기운.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ LẠNH: Không khí lạnh hay hơi lạnh. -
ㄴㄱ (
냇가
)
: 냇물 가장자리의 땅.
☆
Danh từ
🌏 BỜ SUỐI: Khu vực đất hai bên bờ của con suối. -
ㄴㄱ (
난간
)
: 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물.
☆
Danh từ
🌏 LAN CAN: Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn. -
ㄴㄱ (
남극
)
: 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.
☆
Danh từ
🌏 CỰC NAM, NAM CỰC: Tận cùng phía nam của trái đất, hoặc khu vực quanh đó. -
ㄴㄱ (
내기
)
: 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁ CƯỢC: Việc hứa hẹn trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu số tiền hay vật phẩm đã được đưa ra, rồi phân chia thắng bại dựa trên lời hứa đó. -
ㄴㄱ (
농가
)
: 농사에 종사하는 사람의 가정.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình của những người sống bằng nghề nông. -
ㄴㄱ (
낙관
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Việc nhìn cuộc đời hay thế giới một cách tích cực và đầy hi vọng. -
ㄴㄱ (
농경
)
: 농사를 짓는 일.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG CANH, VIỆC CANH TÁC: Công việc đồng áng.
• Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149)