🌟

Danh từ  

1. 자, 저울, 온도계 등에 수나 양을 표시하려고 그어 놓은 금.

1. KHẤC CHIA, VẠCH CHIA: Vạch biểu thị số hoặc lượng trên thước, cân, nhiệt kế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온도계의 .
    The eyes of a thermometer.
  • Google translate 자의 .
    The eye of the ruler.
  • Google translate 저울의 .
    The eye of the scale.
  • Google translate 을 맞추다.
    Make eye contact.
  • Google translate 을 속이다.
    Deceive the eyes.
  • Google translate 을 재다.
    Measure one's eyes.
  • Google translate 나는 실험용 비커의 을 보며 조심스럽게 용액을 부었다.
    I looked into the eyes of the experimental beaker and poured the solution carefully.
  • Google translate 지수는 요리책에 쓰인 대로 계량컵의 에 맞춰 밀가루를 부었다.
    Jisoo poured flour into the eye of the measuring cup, as written in the cookbook.
  • Google translate 저울 이 무게랑 맞지 않는 것 같아요.
    I don't think the scale eyes fit the weight.
    Google translate 네. 저울이 고장 나서 눈금이 정확하지 않네요.
    Yeah. the scale is broken, so the scale is not accurate.
Từ đồng nghĩa 눈금: 길이나 무게 등을 표시하기 위하여 자나 저울 등에 표시해 놓은 선., 눈으로 길이…

눈: gradation; calibration,めもり【目盛】,graduation,escala,تدرّج,хэмжээс, тэмдэглэгээ, зураас,khấc chia, vạch chia,ขีด(บนไม้บรรทัด, ตาชั่ง, ปรอท),angka timbangan, angka penggaris, angka termometer,деление шкалы,刻度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Chính trị (149)