🌟 눈금

Danh từ  

1. 길이나 무게 등을 표시하기 위하여 자나 저울 등에 표시해 놓은 선.

1. VẠCH CHIA: Vạch biểu thị trên cân hoặc thước để thể hiện độ dài hoặc khối lượng v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈금 표시.
    Tick marks.
  • 눈금이 정확하다.
    The scale is correct.
  • 눈금을 맞추다.
    Adjust the scale.
  • 눈금을 매기다.
    To mark.
  • 눈금을 읽다.
    Read the scale.
  • 눈금을 재다.
    Take the scale.
  • 온도계의 눈금이 사십 도를 가리키고 있었다.
    The thermometer read forty degrees.
  • 저울의 눈금을 속여 물건을 팔아 온 상인이 경찰에 붙잡혔다.
    A merchant who had been selling goods under the scale of the scale was caught by the police.
  • 체중계의 눈금이 칠십 킬로를 가리키는 것을 보고 깜짝 놀랐어.
    I was surprised to see the scale of the scale pointing to seventy kilos.
    요새 많이 먹더니 살이 쪘나 보구나.
    You must have gained weight after eating a lot these days.
Từ đồng nghĩa 눈: 자, 저울, 온도계 등에 수나 양을 표시하려고 그어 놓은 금.

2. 눈으로 길이나 양 등을 대충 파악하여 긋는 금.

2. DẤU: Vạch biểu thị chiều dài hay khối lượng v.v...một cách chung chung bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈금을 긋다.
    Draw a scale.
  • 눈금을 표시하다.
    Display the scale.
  • 아내는 아이의 키를 잴 때마다 벽에 눈금을 표시했다.
    The wife ticked the wall whenever she measured the child's height.
  • 지수는 치약을 아껴 쓰기 위해서 눈금을 그어 놓고는 했다.
    The index used to draw scales to save toothpaste.
  • 우리는 우유를 똑같이 나누어 먹으려고 눈짐작으로 눈금을 그었다.
    We drew a scale with our eyes to share the milk equally.
  • 네가 눈금 그어 볼래?
    Would you like to draw a scale?
    아니. 나는 어느 정도 선에서 금을 그어야 하는지 모르겠어.
    No. i don't know how much gold i have to draw.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈금 (눈끔)


🗣️ 눈금 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67)