🌟 계량기 (計量器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계량기 (
계ː량기
) • 계량기 (게ː량기
)
🗣️ 계량기 (計量器) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㄱ: Initial sound 계량기
-
ㄱㄹㄱ (
그리고
)
: 앞의 내용에 이어 뒤의 내용을 단순히 나열할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÀ, VỚI, VỚI CẢ: Từ dùng khi liệt kê một cách đơn thuần nội dung phía sau tiếp nối theo nội dung phía trước. -
ㄱㄹㄱ (
그러게
)
: 상대방의 말에 찬성하거나 동의하는 뜻을 나타낼 때 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG VẬY, ĐÚNG THẾ: Từ dùng khi thể hiện ý đồng ý hay tán thành lời của đối phương. -
ㄱㄹㄱ (
관람객
)
: 유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI XEM: Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật. -
ㄱㄹㄱ (
기름기
)
: 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름.
☆
Danh từ
🌏 DẦU MỠ, LỚP DẦU MỠ: Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97)