🌟 관람객 (觀覽客)

☆☆   Danh từ  

1. 유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.

1. KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI XEM: Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화 관람객.
    Moviegoers.
  • Google translate 전시회 관람객.
    Visitors to the exhibition.
  • Google translate 관람객 수.
    Number of visitors.
  • Google translate 관람객이 몰려들다.
    Visitors flock.
  • Google translate 관람객을 맞다.
    Receive a visitor.
  • Google translate 관람객을 안내하다.
    Guide visitors.
  • Google translate 이번 부산 국제 영화제에는 예상보다 많은 관람객이 몰렸다.
    The busan international film festival attracted more visitors than expected.
  • Google translate 경기장은 결승전을 보기 위해 온 수많은 관람객으로 가득 찼다.
    The stadium was packed with countless visitors who came to watch the final.
  • Google translate 이번 공연도 매진되었다고요?
    This concert is sold out, too?
    Google translate 네. 예상보다 관람객의 호응이 뜨겁네요.
    Yes. the audience's response is hotter than expected.

관람객: visitor; audience,かんらんきゃく【観覧客】,spectateur(trice), visiteur(euse),espectador,متفرّج,үзэгч,khách tham quan, người xem,ผู้ชม, ผู้เข้าชม,penonton, pemirsa, pengunjung,посетитель; зритель; наблюдатель,参观者,观众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관람객 (괄람객) 관람객이 (괄람개기) 관람객도 (괄람객또) 관람객만 (괄람갱만)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 관람객 (觀覽客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42)